Để chinh phục được chứng chỉ PET các thí sinh không chỉ cần nắm chắc các kiến thức liên quan đến ngữ pháp, mà còn phải trang bị đầy đủ vốn từ vựng để có thể hiểu và làm bài hiệu quả. Bài viết này IGEMS sẽ thống kê danh sách các từ vựng cấp độ B1 PET, chắc chắn đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để ba mẹ có thể hỗ trợ con nâng cao vốn từ vựng.
Chứng chỉ PET, tương đương với IELTS 3.5 – 4.0 và cấp độ B1 theo chuẩn Châu Âu. Sở hữu chứng chỉ KET, thí sinh có thể diễn đạt cơ bản về các vấn đề xã hội và văn hóa, từ việc đọc tin tức hàng ngày đến viết thư và email về các chủ đề quen thuộc.
Một trong những ưu điểm quan trọng của chứng chỉ PET đó là có giá trị vĩnh viễn. Điều này tạo nên một lợi thế lớn và khuyến khích thí sinh nên dự thi bài thi này.
>>> Xem thêm: Chứng chỉ KET, PET và FCE: 3 chứng chỉ tiếng Anh chuẩn quốc tế dành cho các bé
Chủ đề CLOTHES AND ACCESSORIES (Quần áo và phụ kiện)
Chủ đề COLOURS (Màu sắc)
Chủ đề COMMUNICATIONS AND TECHNOLOGY (Truyền thông và Công nghệ)
Chủ đề EDUCATION (Giáo Dục)
Chủ đề ENVIRONMENT (Môi trường)
Chủ đề WEATHER (Thời tiết)
Chủ đề TRAVEL AND TRANSPORT: (Du lịch và Giao thông vận tải)
Chủ đề SPORT (Thể thao)
Trên đây là bộ từ vựng luyện thi PET theo chủ đề được cập nhật mới nhất năm 2023. Ba mẹ hãy nhớ rằng, để con quá trình con học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn, bên cạnh việc học tiếng Anh mỗi ngày, làm bài tập thường xuyên, các con cũng cần áp dụng vào thực tế thông qua việc đọc sách, báo, hoặc xem thêm tin tức bằng tiếng Anh,… Chúc các con sớm chinh phục chứng chỉ PET nhé!