Cẩm nang luyện thi chứng chỉ B1 Cambridge cho bé

18/01/2024 10:30

Trong thế giới ngày nay, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ngày càng chứng minh được tầm quan trọng. Trong danh sách những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới, B1 Cambridge đứng đầu với sự phổ biến đáng kể. Vậy B1 Cambridge là gì? Những lợi ích khi sở hữu chứng chỉ B1 Cambridge? Bài viết này IGEMS sẽ giới thiệu những thông tin chi tiết về những vấn đề trên.

Giới thiệu về chứng chỉ B1 Cambridge

B1 Cambridge, hay thường được biết đến như B1 Châu Âu, Preliminary Schools, PET và B1 Preliminary . Được tổ chức và đánh giá bởi trường Đại học Cambridge Anh, kỳ thi này tương đương với bậc 3 trong Khung Tham chiếu Châu Âu (CEFR). B1 Cambridge có 6 cấp độ trình độ từ A1 đến C2, trong đó B1 là một bước không thể thiếu.

Bằng tiếng Anh B1 Cambridge không chỉ là một chứng chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được công nhận trên toàn thế giới. Nó mở ra cơ hội trong cả lĩnh vực công việc và học tập, do vậy rất nhiều người đã lựa chọn luyện thi Cambridge B1 để nâng cao kỹ năng của mình.

Đối tượng dự thi chứng chỉ B1 Cambridge

Đối với chứng chỉ tiếng Anh B1 Cambridge, những đối tượng dự thi bao gồm:

  • Sinh viên tại một số trường đại học và cao đẳng không chuyên ngành tiếng Anh, theo đúng quy định của Công văn 7274/BGDĐT-GDĐH.
  • Các học viên đang chuẩn bị tốt nghiệp thạc sỹ và nghiên cứu sinh, theo quy định của Thông tư 05-2012 TT-BGDĐT.
  • Những người đang xin visa để đi du học, làm việc, và có kế hoạch định cư tại nước ngoài.
  • Người lao động cần hoàn thiện hồ sơ xin việc tại các doanh nghiệp yêu cầu năng lực ngoại ngữ tương đương với B1 Châu Âu.
  • Công chức và viên chức mong muốn nâng cao khả năng ngoại ngữ để có thể thăng chức và tăng lương tại một số cơ quan và đơn vị.

Cấu trúc đề thi chứng chỉ B1 Cambridge

Bài thi chứng chỉ B1 theo Khung Châu Âu đánh giá kỹ năng ngôn ngữ qua ba phần chính: Đọc – Viết, Nghe, Nói. Dưới đây là mô tả chi tiết về nội dung từng bài thi trong phần Đọc – Viết:

Bài thi Reading & Writing:

Thời gian làm bài: 90 phút, chiếm 50% tổng số điểm.

  • Reading Part 1 (5 câu hỏi): Thí sinh đối mặt với 5 biển báo, thông báo, tin nhắn và 3 lựa chọn trả lời; nhiệm vụ là chọn đáp án đúng.
  • Reading Part 2 (5 câu hỏi): Bài này bao gồm 5 đáp án miêu tả về người hoặc nhóm người và 5 đoạn văn ngắn. Thí sinh cần nối mỗi miêu tả với đoạn văn tương ứng.
  • Reading Part 3 (10 câu hỏi): Với 10 câu hỏi và 1 bài văn, thí sinh phải quyết định câu nào đúng hoặc sai dựa trên nội dung bài văn.
  • Reading Partn 4 (5 câu hỏi): Cho một bài văn và 5 câu trắc nghiệm; thí sinh cần chọn đáp án đúng.
  • Reading Part 5 (10 câu hỏi): Đoạn văn có 10 chỗ trống, mỗi chỗ trống có 4 lựa chọn. Thí sinh chọn đáp án đúng cho từng chỗ trống.
  • Viết phần 1 (5 câu hỏi): Thí sinh điền từ 1-3 từ vào câu mới sao cho nghĩa của câu không thay đổi.
  • Viết phần 2 (1 câu hỏi): Viết đoạn văn ngắn, khoảng 35-45 từ, bao gồm 3 mẫu thông tin.
  • Viết phần 3 (1 câu hỏi): Viết thu hoặc kể một câu chuyện khoảng 100 từ.

Bài thi này không chỉ đánh giá hiểu biết về ngôn ngữ mà còn kiểm tra được kỹ năng viết và phân tích đọc hiểu của thí sinh theo nhiều khía cạnh khác nhau.

>>> Xem thêm: Những thông tin bạn cần nắm rõ về kỳ thi PET

Bài thi Nghe:

Thời gian làm bài: 35 phút, chiếm 25% tổng số điểm.

  • Listening Part 1 (7 câu hỏi): Mỗi câu hỏi tương ứng với 3 bức tranh, thí sinh nghe và chọn bức tranh đúng.
  • Listening Part 2 (6 câu hỏi): Nghe đoạn độc thoại hoặc bài phỏng vấn, thí sinh cần chọn đáp án đúng.
  • Listening Part 3 (6 câu hỏi): Nghe và điền từ vào chỗ trống.
  • Listening Part 4 (6 câu hỏi): Nghe đoạn hội thoại và quyết định xem câu đó đúng hay sai.

Bài thi Nói:

Diễn ra theo cặp trong khoảng 10-12 phút, có 2 giám khảo Cambridge:

  • Speaking Part 1 (2-3 phút): Giám khảo phỏng vấn thí sinh về các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân.
  • Speaking Partt 2 (2-3 phút): Hai thí sinh nhận một số bức tranh và thảo luận với nhau về chúng.
  • Speaking Part 3 (3 phút): Thí sinh xem một bức tranh in màu và miêu tả bức tranh đó trong vòng 1 phút.
  • Speaking Part 4 (3 phút): Hai thí sinh thảo luận với nhau về chủ đề liên quan đến bức tranh ở phần 3.

Bài thi Listening and Speaking không chỉ kiểm tra khả năng lắng nghe và nói của thí sinh mà còn đặt họ vào những tình huống thực tế, khuyến khích sự tương tác và thảo luận giữa các thí sinh, tạo điều kiện cho họ thể hiện rõ ràng khả năng giao tiếp và mô tả.

Thang điểm của bài thi B1 Cambridge

Bài thi chứng chỉ B1 Cambridge được đánh giá dựa trên điểm số thang điểm từ 0 đến 100, và kết quả được phân loại như sau:

  • Từ 90 – 100 điểm: Thí sinh có mức năng lực cao hơn trình độ trung cấp B1 và được công nhận đạt trình độ B2 theo khung châu Âu về ngôn ngữ.
  • Từ 85 – 89 điểm: Thí sinh Đỗ hạng ưu và được cấp chứng chỉ B1.
  • Từ 70 – 84 điểm: Mức điểm thể hiện thí sinh đạt chuẩn trình độ B1 châu Âu.
  • Từ 45 – 69 điểm: Mức điểm này cho thấy thí sinh đạt trình độ A2 theo khung tham chiếu châu Âu.
  • Từ 0 – 44 điểm: Thí sinh đạt dưới trình độ A2 và không nhận được chứng chỉ.

Bài thi chứng chỉ tiếng Anh B1 quốc tế được đánh giá là khá khó, và việc thi lại không phải là điều dễ dàng. Do đó, nếu không thực sự cần thiết, bạn có thể cân nhắc chọn bài thi B1 Vstep, một lựa chọn phù hợp hơn cho người Việt Nam. Đồng thời, việc xem xét danh sách các trường tổ chức thi tiếng Anh B1 sẽ giúp bạn chọn điểm thi phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của mình.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ B1 Cambridge, từ đó có phương pháp luyện thi Cambridge B1 sao cho hiệu quả. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với IGEMS để được tư vấn giải đáp nhanh nhất nhé. 

Vào thi thử miễn phí Học thử 1-1 miễn phí Đăng ký làm đại lý
phone