Chứng chỉ Pre A1 Starters Cambridge là cấp độ đầu tiên của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE), dành cho các em học sinh ở bậc tiểu học. Để giúp các em dễ dàng tiếp cận và chinh phục chứng chỉ Cambridge Starters, IGEMS đã tổng hợp một bộ từ vựng đặc biệt dành riêng cho việc luyện thi tiếng Anh ở cấp độ Starters. Đây là một danh sách từ vựng phổ biến mà các em thường gặp trong kỳ thi Cambridge Starters.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch nghĩa |
arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
ear | /ɪr/ | Tai |
eye | /aɪ/ | Mắt |
face | /feɪs/ | Mặt |
feet | /fiːt/ | Đôi bàn chân |
foot | /fʊt/ |
Một bàn chân |
hair | /her/ | Tóc |
hand | /hænd/ | Tay |
head | /hed/ | Đầu |
mouth | /maʊθ/ | Miệng |
nose | /nəʊz/ | Mũi |
leg | /leɡ/ | Chân |
Từ vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
bird | /bɜːrd/ | Con chim |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
cow | /kaʊ/ | Con bò |
elephant | /ˈelɪfənt/ |
Con voi |
crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
dog | /dɔːɡ/ | Con chó |
duck | /dʌk/ | Con vịt |
frog | /frɑːɡ/ | Con ếch |
giraffe | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
hippo | /ˈhɪpəʊ/ | Hà Mã |
horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bag | /bæɡ/ | Túi |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Classes | /klæs/ | Kính |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Clothes | /kləʊz/ | Quần áo |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo phông |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần tây |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Sơ mi |
Shoe | /ʃuː/ | Giày |
Sock | /sɑːk/ | Tất |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
child | /tʃaɪld/ | Đứa trẻ |
brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai/em trai |
children | /ˈtʃɪldrən/ | Những đứa trẻ |
cousin | /ˈkʌzn/ | Anh em họ |
dad/ daddy/ father | /dæd/ /ˈdædi/ /ˈfɑːðər/ | Bố |
mum/ mummy/ mother | /mʌm/ /ˈmʌmi/ /ˈmʌðər/ | Mẹ |
people | /ˈpiːpl/ | Mọi người |
robot | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái/em gái |
Ms | Cô | |
Mrs | Bà | |
Sir | Ngài | |
Give | /ɡɪv/ | Tặng |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bread | /bred/ | Bánh mì |
breakfast | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
cake | /keɪk/ | Bánh kem |
candy/sweet(s) | /ˈkændi/ /swiːt/ | Kẹo, đồ ngọt |
carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
chocolate | /ˈtʃɔːklət/ | Sô cô la |
coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Trái dừa |
dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
fish | /fɪʃ/ | Con cá |
fruit | /fruːt/ | Trái cây |
ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
milk | /mɪlk/ | Sữa |
onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
rice | /raɪs/ | Cơm, gạo |
tomato | /təˈmeɪtəʊ/ | Quả Cà Chua |
water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
watermelon | /ˈwɔːtərmelən/ | Dưa hấu |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch Nghĩa |
apartment/flat | /əˈpɑːrtmənt/ /flæt/ | Căn hộ |
armchair | /ˈɑːrmtʃer/ | Ghế bành |
bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
bathroom | /ˈbæθrʊm/ | Phòng tắm |
bed | /bed/ | Cái giường |
bedroom | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
box | /bɑːks/ | Cái hộp |
bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Tủ sách |
clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | Tủ đựng chén bát |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
garden | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
house/home | /haʊs/ /həʊm/ | Căn nhà |
hall | /hɔːl/ | Sảnh |
kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
mat | /mæt/ | Cái chiếu |
mirror | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài radio |
sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sô pha |
television/TV | /ˈtelɪvɪʒn/ ˌtiː ˈviː/ | TiviC |
cat | /kæt/ | Con mèo |
living room | /ˈlɪvɪŋ rʊm/ | Phòng khách |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
classroom | /ˈklæsrʊm/ | Phòng học |
close | /kləʊz/ | Đóng |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
class | /klæs/ | Lớp học |
draw/doing a draw | /drɔː/ | Vẽ |
eraser/rubber | /ɪˈreɪsər/ /ˈrʌbər/ | Cục tẩy |
football/soccer | /ˈfʊtbɔːl/ /ˈsɑːkər/ | Bóng đá |
hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
mouse | /maʊs/ | Chuột |
open | /ˈəʊpən/ | Mở |
page | /peɪdʒ/ | Trang |
part | /pɑːrt/ | Phần |
pen | /pen/ | Bút bi |
pencil | /ˈpensl/ | Bút chì |
ruler | /ˈruːlər/ | Thước |
tick | /tɪk/ | Đánh dấu |
Từ vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
camera | /ˈkæmrə/ | Máy ảnh |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chuyền |
jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
kick a ball | Đá trái banh | |
kite | /kaɪt/ | Con diều |
paint/painting | /peɪnt/ | Bức tranh/Vẽ tranh |
piano | /piˈænəʊ/ | Đàn dương cầm |
sand | /sænd/ | Cát |
shell | ʃel/ | Vỏ sò |
sing a song | Hát một bài hát | |
sun | /sʌn/ | Mặt trời |
swim | /swɪm/ | Bơi lội |
table tennis | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
throw a ball/catch a ball | Ném trái banh/Chụp trái banh | |
walk | wɔːk | Đi bộ |
Từ vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
bike | /baɪk/ | Xe đạp |
bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | Hiệu sách |
bus | /bʌs/ | Xe buýt |
car | /kɑːr/ | Xe hơi |
helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
lorry/truck | /ˈlɔːri/ trʌk/ | Xe tải |
motorbike | /ˈməʊtərbaɪk/ | Xe máy, xe mô tô |
park | /pɑːrk/ | Công viên |
plane | /pleɪn/ | Máy bay |
run | /rʌn/ | Chạy |
shop/store | /ʃɑːp/ /stɔːr/ | Cửa hàng, cửa tiệm |
stop/go | /stɑːp/ /ɡəʊ/ | Dừng lại/Đi |
train | /treɪn/ | Xe lửa |
tree | /triː/ | Cây |
Cambridge English: Starters, còn được biết đến với tên gọi Young Learners English: Starters, là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình học ngoại ngữ của các em nhỏ. Kỳ thi chứng chỉ Cambridge Starters được thiết kế không chỉ mang tính vui nhộn mà còn hấp dẫn, nhằm giới thiệu cho các em một cách thú vị về tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong việc viết. Mức độ của kỳ thi Cambridge English: Starters tương ứng với trình độ Pre A1 trong Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ của Châu Âu (CEFR).
Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Starters đặt nền móng vững chắc cho quá trình học ngoại ngữ của các em và đồng thời cung cấp một cách để đánh giá trình độ hiện tại của mình.
Đối tượng mà Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Starters hướng tới là những thí sinh nhí từ 4 đến 7 tuổi, tức là từ học sinh mẫu giáo đến lớp 1.
Với việc đạt được Chứng chỉ Starters, các em nhỏ có thể được xem là có khả năng sử dụng:
Ngoài ra, nếu ba mẹ đang tìm kiếm công cụ giúp con luyện thi Starters hiệu quả thì có thể tham khảo Phòng luyện thi ảo tại IGEMS nhé. Hiện đang có 100 suất trải nghiệm miễn phí, ba mẹ nhanh tay đăng ký tại đây.